Có 2 kết quả:

剧本 jù běn ㄐㄩˋ ㄅㄣˇ劇本 jù běn ㄐㄩˋ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) script for play, opera, movie etc
(2) screenplay
(3) scenario

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) script for play, opera, movie etc
(2) screenplay
(3) scenario

Bình luận 0